đây_là_chiến
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
PAS
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PAS
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(796pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (28040.0 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
contest (6820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (968.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |