Bnbt
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PAS
100%
(1900pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(977pp)
TLE
6 / 11
PAS
77%
(802pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(504pp)
Cánh diều (11647.6 điểm)
contest (2005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (14680.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (1036.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |