Chấn_Phong_Lê_Mạnh
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
TLE
86 / 100
C++14
95%
(1716pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++14
81%
(1059pp)
AC
18 / 18
C++14
77%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(663pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Sâu dễ thương | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / 100.0 |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (6300.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 317.46 / 2000.0 |
Training (8636.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |