Chấn_Phong_Lê_Mạnh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++14
74%
(1250pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
Training (53262.0 điểm)
contest (13000.0 điểm)
THT Bảng A (6100.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
CSES (8400.0 điểm)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Happy School (9064.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
HSG THCS (18900.0 điểm)
CPP Basic 02 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |