DtyennhiHk65Lvt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(368pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (268.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 268.421 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |