DtyennhiHk65Lvt
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (20100.0 điểm)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |