Duongdghoang
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PAS
10:59 p.m. 18 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
14 / 14
PAS
5:34 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1710pp)
AC
26 / 26
PAS
3:36 p.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1444pp)
AC
14 / 14
PAS
9:10 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PAS
1:51 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PAS
9:35 a.m. 20 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PAS
10:26 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(1029pp)
AC
14 / 14
PAS
2:43 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(978pp)
AC
14 / 14
PAS
10:10 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(862pp)
AC
13 / 13
PAS
11:41 a.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(819pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (14930.8 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3357.1 điểm)
HSG THPT (990.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (9840.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |