Duongdghoang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
PAS
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
PAS
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
PAS
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(1008pp)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training (36770.0 điểm)
HSG THPT (6320.0 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
HSG THCS (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
CSES (14844.2 điểm)
Practice VOI (106.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |