• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Higa_Wateru

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
WA
13 / 14
C++20
1486pp
77% (1150pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++20
1400pp
70% (978pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
C++20
1300pp
66% (862pp)
Chia dãy (THT TP 2015)
AC
11 / 11
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /

contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /

hermann01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

THT Bảng A (6861.5 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

HSG THPT (2060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

HSG THCS (25785.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

THT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team