LHL23_trungkienn
Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++14
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(929pp)
WA
17 / 20
C++14
70%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(693pp)
contest (5860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training (26961.9 điểm)
DHBB (2605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |