LHL23_trungkienn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(407pp)
WA
17 / 20
C++14
77%
(197pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
AC
19 / 19
C++14
63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 80.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
DHBB (455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (3896.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |