• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Masterkien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
100% (1800pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
86% (1372pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
PY3
1500pp
74% (1103pp)
high
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
70% (978pp)
minict26
AC
20 / 20
PY3
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (25390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
minict26 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /

OLP MT&TN (5824.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG THCS (6380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

contest (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

CSES (1925.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team