Masterkien
Phân tích điểm
AC
70 / 70
PY3
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1303pp)
AC
19 / 19
PY3
77%
(1161pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Training (25390.0 điểm)
OLP MT&TN (5824.0 điểm)
HSG THCS (6380.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
CSES (1925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1400.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |