Masterkien
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
100%
(1350pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
IR
3 / 8
PY3
63%
(260pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Training (4690.0 điểm)
OLP MT&TN (1154.0 điểm)
HSG THCS (2250.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
CSES (1712.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1300.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |