MinhDizzyVN
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1400pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
TLE
5 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(294pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(189pp)
Training (6554.0 điểm)
hermann01 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
HSG THCS (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Tam giác số (THT'19) | 300.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |