MinhDizzyVN
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
Training (26115.0 điểm)
hermann01 (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
HSG THCS (7980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 1400.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |