MinhDuc2102
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(995pp)
TLE
8 / 10
PAS
63%
(908pp)
HSG THCS (11293.8 điểm)
Training (45640.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Happy School (4773.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
contest (10470.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (7481.2 điểm)
Khác (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Practice VOI (16.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |