MinhDuc2102
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
TLE
32 / 50
PAS
90%
(1040pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(696pp)
AC
8 / 8
PAS
74%
(662pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (2330.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Happy School (488.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 74.286 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2844.6 điểm)
HSG THPT (2444.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 480.0 / 1200.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 3.96 / 400.0 |