Nguyen2k14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1330pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(882pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(838pp)
AC
18 / 18
PY3
66%
(796pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(756pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (498.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (3808.0 điểm)
CPP Basic 01 (3030.0 điểm)
CSES (9217.4 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 90.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (4500.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Training (7350.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |