Nguyen2k14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
TLE
26 / 30
PY3
77%
(1274pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(1061pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(1008pp)
Cánh diều (4784.0 điểm)
Khác (6110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (16112.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
CSES (12826.1 điểm)
Training (19520.0 điểm)
contest (9318.7 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |