P1A2_13_NguyenQuangAnh

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PYPY
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(772pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (12290.0 điểm)
Cánh diều (25700.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |