PY2EPhamGiaHuy
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (26300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6340.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
contest (8496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |