PY2NDaoDacKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
6:20 p.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
7 / 7
PYPY
7:58 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
6:58 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
8:06 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:45 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
8:39 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
7:57 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (540.0 điểm)
Training (4800.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |