TheGreenFeather
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
HSG THCS (15600.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Training (30900.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
contest (9250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (13551.2 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |