• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TheGreenFeather

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++17
1700pp
95% (1615pp)
minict29
AC
20 / 20
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
C++17
1500pp
66% (995pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

HSG THCS (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Training (30900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
square number 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dải số 1300.0 /
minict26 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /
minict10 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
candles 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

DHBB (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Khác (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

contest (9250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (13551.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team