TheGreenFeather
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1173pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(774pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(735pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(698pp)
AC
23 / 23
C++17
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (12542.0 điểm)
DHBB (2870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |