Tran_Nguyen_Chien
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++03
95%
(855pp)
TLE
8 / 10
C++03
81%
(130pp)
AC
5 / 5
C++03
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++03
74%
(74pp)
AC
50 / 50
C++03
66%
(66pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Số chính phương #4 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |