Tran_Nguyen_Chien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(1222pp)
TLE
8 / 10
C++03
77%
(1114pp)
AC
5 / 5
C++03
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++03
66%
(929pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (7660.0 điểm)
HSG THCS (4821.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
contest (3076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (16620.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
OLP MT&TN (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |