Tran_Nguyen_Chien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
95%
(1140pp)
TLE
7 / 10
C++03
86%
(900pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(815pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++03
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++03
70%
(559pp)
TLE
640 / 800
C++20
63%
(403pp)
CPP Basic 01 (1461.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / |
Số chính phương #4 | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Tổng liên tiếp | 1.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
Ước thứ k | 10.0 / |
HSG THCS (1557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
contest (1636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Training (4560.0 điểm)
THT Bảng A (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
OLP MT&TN (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |