VUTRUNGQUOC
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(995pp)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Training (26800.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (4640.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |