Vannguyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (2710.5 điểm)
Cốt Phốt (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (103.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 103.704 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Game | 85.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2060.0 điểm)
THT Bảng A (4781.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JUMPS | 100.0 / 100.0 |
Training (3355.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |