Vannguyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
9:00 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PYPY
10:47 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
7:47 a.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
7:36 a.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
5 / 5
PY3
3:55 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
40 / 40
PY3
9:26 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
9:42 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (442.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Dãy Lipon | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 50.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Game | 85.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (800.0 điểm)
THT Bảng A (4741.0 điểm)
Training (1175.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |