Vannguyen

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
Cánh diều (5600.0 điểm)
THT (9700.0 điểm)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT Bảng A (28500.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Khác (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Game | 1900.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Training (23535.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
contest (12576.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
HSG THCS (8100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Happy School (777.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |