baodeptrai123
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
9:58 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
3:43 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
15 / 15
PY3
2:16 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
14 / 14
PY3
10:09 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
4:39 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PY3
8:08 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(698pp)
TLE
96 / 100
PY3
9:29 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(637pp)
AC
5 / 5
PY3
7:04 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (5706.0 điểm)
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 90.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 900.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 10.0 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2090.0 điểm)
Training (6677.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |