baodeptrai123

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
TLE
96 / 100
PY3
77%
(1114pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (14548.0 điểm)
HSG THCS (4820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Training (26784.0 điểm)
THT Bảng A (7200.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CSES (8875.0 điểm)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THPT (5863.3 điểm)
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Practice VOI (2786.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |