bebenluoiht1
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT Bảng A (12700.0 điểm)
Cánh diều (26208.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |