• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bebenluoiht1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
100% (800pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
95% (760pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
300pp
90% (271pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
300pp
86% (257pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
300pp
81% (244pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
AC
5 / 5
PYPY
200pp
77% (155pp)
Năm nhuận
AC
3 / 3
PY3
200pp
74% (147pp)
Biếu thức #2
AC
100 / 100
PY3
100pp
70% (70pp)
Tính trung bình cộng
AC
5 / 5
PY3
100pp
66% (66pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

Training (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /

Cánh diều (3276.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team