blux99898

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (15100.0 điểm)
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Uppercase #1 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT (1830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot | 2200.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Cánh diều (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |