blux99898

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(155pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Training (4300.0 điểm)
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Decode string #5 | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
THT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot | 2400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cánh diều (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |