• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dinhhungvt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
AC
8 / 8
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit
AC
11 / 11
C++20
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì
AC
13 / 13
C++20
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
AC
6 / 6
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /

Training (21030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
minict12 300.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
minict26 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 300.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Module 5 200.0 /
Tìm số 300.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Bảng nhân 300.0 /
GCD1 1200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
BASIC SET 100.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Khác (1610.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /
#00 - Bài 2 - Rải sỏi 1.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /
golds 100.0 /
lqddiv 100.0 /
coin34 900.0 /
USACO 2020Jan Silver - Loan Payment 1.0 /
USACO 2016Jan Gold - Angry Cows 1.0 /
USACO 2016Feb Platinum - Load Balancing 1.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1.0 /
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1.0 /
Đếm ước 100.0 /
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling 1.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

CSES (46900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /

Đề chưa ra (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /

contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

THT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /

CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

HSG THCS (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

DHBB (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 300.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team