dinhhungvt
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1805pp)
86%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1260pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(1197pp)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 1400.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Training (79150.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (25400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CSES (52700.0 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
contest (9900.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |