dinhhungvt
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1385pp)
77%
(1315pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1176pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
18 / 18
C++17
63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (46900.0 điểm)
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (1610.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (18530.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |