dinhhungvt
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
11:07 p.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
7 / 7
C++17
3:33 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
9:44 a.m. 2 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
18 / 18
C++17
1:28 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
2:57 p.m. 3 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
10:35 a.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
10:08 a.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
4:33 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
4:33 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
16 / 16
C++20
6:30 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(693pp)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (16800.0 điểm)
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (304.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (5350.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |