gianghokcoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1534pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(929pp)
contest (10000.0 điểm)
DHBB (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Ghim giấy | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Training (27100.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |