hieufromJP
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (8385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Training (79642.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
HSG THCS (9100.0 điểm)
CSES (27112.5 điểm)
DHBB (18663.6 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |