hieufromJP
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
10:02 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
7 / 7
C++20
10:44 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
9:28 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
9:24 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
7:09 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++20
10:31 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
8 / 8
C++20
10:10 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
23 / 23
C++20
3:48 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++20
12:19 a.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (6256.2 điểm)
DHBB (2827.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |