hieufromJP
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (16881.2 điểm)
DHBB (5477.3 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3700.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |