hoangdt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(1257pp)
AC
70 / 70
PY3
63%
(1134pp)
THT (30600.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (41900.0 điểm)
Training (40646.0 điểm)
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (22573.3 điểm)
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
contest (18700.0 điểm)
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Khác (7620.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Practice VOI (633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |