hoangdt
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(663pp)
THT (10500.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng A (9101.0 điểm)
Training (8857.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THCS (3286.7 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
contest (6700.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Khác (2280.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |