huypq221014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:13 a.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
9 / 9
PY3
8:00 a.m. 11 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
9:26 a.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:31 a.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
TLE
8 / 11
PY3
6:37 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(533pp)
AC
100 / 100
PY3
8:04 a.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
7:27 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
9:18 a.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
9:08 a.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |