khanhhan

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
TLE
16 / 18
PY3
95%
(1436pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1200pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Training (29516.7 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (14275.0 điểm)
DHBB (3280.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2100.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |