kid2201
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
TLE
10 / 11
C++11
63%
(458pp)
Các bài tập đã ra (16)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | HSG THCS | 300 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | HSG THCS | 100p |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | HSG THCS | 200 |
KIẾN | Training | 500p |
BALLON | Training | 300p |
HỆ THỐNG XE BUS | Training | 200p |
Thuốc diệt virus Covid-19 | Training | 250p |
DELIVER | Training | 200p |
FINDNUM1 | Training | 200p |
FUTURE NUMBER 1 | Training | 300 |
FUTURE NUMBER 2 | Training | 250p |
BẢN ĐỒ | Training | 300p |
NUMK | Training | 300p |
Đẩy hộp | Training | 200p |
Con đường tơ lụa | Training | 250p |
Ổn định | Training | 200p |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (4700.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1477.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3540.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
Training (12460.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |