• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhkhoi2018

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Mã số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Xếp hàng
AC
11 / 11
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
minict12
AC
20 / 20
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn
AC
8 / 8
PY3
1400pp
66% (929pp)
Kinh Doanh
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

HSG THCS (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

Training (23900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng 1700.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
minict12 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /

contest (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

THT Bảng A (11701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số X2 1500.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

THT (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số năm 1400.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

CSES (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team