minhkhoi2018
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1048pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
HSG THCS (6900.0 điểm)
Training (23900.0 điểm)
contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
THT Bảng A (11701.0 điểm)
THT (9400.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
CSES (5300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |