minhquanzz
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(630pp)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (12183.0 điểm)
Training (6690.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (110.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
DHBB (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 400.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
contest (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đua xe | 1000.0 / |
CSES (2885.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
HSG THCS (2960.0 điểm)
HSG cấp trường (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
THT (1836.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / |
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số có tổng nhỏ hơn k | 10.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |