• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhquanzz

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Xóa số k
AC
34 / 34
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++20
1500pp
66% (995pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

CPP Basic 01 (68400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tích 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
String #1 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Matching 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

Training (34900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
minict04 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Dải số 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
giaoxu001 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /

Đề chưa ra (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Ghép số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

Cánh diều (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Happy School (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

DHBB (5110.0 điểm)

Bài tập Điểm
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

contest (3751.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đua xe 1700.0 /

CSES (2785.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

HSG THPT (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

HSG THCS (9560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Tách mã số 1400.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

HSG cấp trường (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

THT (3213.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 1400.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /

CPP Basic 02 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 1400.0 /

Lớp Tin K 30 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số k 1500.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team