namphamminh1510
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
TLE
2 / 3
C++14
90%
(1324pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(882pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(838pp)
AC
18 / 18
C++14
63%
(756pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (16962.9 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (328.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 128.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3816.7 điểm)
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Training (7830.0 điểm)
vn.spoj (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 40.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |