nguyenphuoctai
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(531pp)
RTE
4 / 10
C++11
63%
(429pp)
ABC (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (125.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 125.926 / 200.0 |
HSG THCS (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 70.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 90.0 / 100.0 |
Tạo số | 95.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1180.0 điểm)
THT Bảng A (4341.0 điểm)
Training (3645.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 680.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |