phamtienhuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(760pp)
WA
9 / 11
C++17
90%
(665pp)
WA
4 / 10
C++17
86%
(309pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(163pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 360.0 / 900.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (560.0 điểm)
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |