phamtienhuy

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(956pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(796pp)
Training (22256.6 điểm)
hermann01 (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
HSG THCS (5641.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
HSG THPT (1169.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (1064.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
contest (1085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |