• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

sunshine262

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Mùa lũ (OLP 11 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Xâm nhập mật khẩu
AC
20 / 20
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Tần suất (OLP 11 - 2018)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019)
TLE
19 / 20
C++17
1805pp
70% (1260pp)
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
AC
12 / 12
C++17
1800pp
66% (1194pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (18882.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /

hermann01 (3360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CSES (10662.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /

Olympic 30/4 (11405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) 1900.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /

OLP MT&TN (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team