trannguyen162812
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(86pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |