trannguyen162812
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
9:47 a.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
50 / 50
PY3
6:19 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
8:54 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
10:00 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
9:56 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
9:55 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
6:20 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 66.667 / 100.0 |