tuantunasd
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PAS
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(857pp)
AC
15 / 15
PAS
81%
(733pp)
AC
11 / 11
PAS
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(559pp)
TLE
4 / 12
PAS
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng đan xen | 100.0 / 100.0 |
Chuỗi lặp lại | 1.0 / 100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 300.0 / 900.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7203.3 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |