tuantunasd
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
7:05 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PAS
2:10 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PAS
9:22 p.m. 17 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
PAS
1:52 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
15 / 15
PAS
2:55 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
11 / 11
PAS
6:51 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
5 / 5
PAS
8:00 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PAS
7:00 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
11 / 11
PAS
6:45 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
5 / 5
PAS
8:54 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (7003.3 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |