tuantunasd
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
PAS
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PAS
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PAS
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PAS
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PAS
66%
(862pp)
AC
21 / 21
PAS
63%
(819pp)
Training (25476.7 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
hermann01 (3160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Tổng đan xen | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |