vuminh20379
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
100%
(1300pp)
AC
18 / 18
PAS
90%
(1083pp)
TLE
12 / 16
PAS
81%
(916pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(809pp)
AC
6 / 6
PAS
70%
(768pp)
AC
8 / 8
PAS
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(630pp)
Training (4097.5 điểm)
HSG THCS (3044.3 điểm)
contest (6776.0 điểm)
CSES (7583.3 điểm)
hermann01 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT Bảng A (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
DHBB (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Practice VOI (480.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Dãy chứa max | 300.0 / |
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Khác (487.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (0.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |