vuminh20379
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PAS
11:10 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1200pp)
TLE
12 / 16
PAS
10:30 a.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1015pp)
AC
100 / 100
PAS
10:01 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
6 / 6
PAS
2:28 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
8 / 8
PAS
7:28 a.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PAS
3:08 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
23 / 23
PAS
10:23 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
100 / 100
PAS
4:30 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PAS
2:49 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (5288.0 điểm)
CSES (6283.3 điểm)
DHBB (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (442.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
bignum | 42.308 / 550.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 50.0 / 100.0 |
HSG THCS (604.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 214.286 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (480.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 180.282 / 400.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 28.571 / 200.0 |
Training (3357.5 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |