vuminh20379
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1458pp)
AC
18 / 18
PAS
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PAS
70%
(1048pp)
AC
4 / 4
PAS
63%
(882pp)
Training (20822.5 điểm)
HSG THCS (8832.9 điểm)
contest (12924.0 điểm)
CSES (9083.3 điểm)
hermann01 (2730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
DHBB (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Practice VOI (2421.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
HSG THPT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Khác (3369.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |